Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
使弥补
= {counterbalance} , làm ngang bằng
* Từ tham khảo/words other:
-
使弯作弧形
-
使弯曲
-
使弹回
-
使强固
-
使强固的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使弥补
* Từ tham khảo/words other:
- 使弯作弧形
- 使弯曲
- 使弹回
- 使强固
- 使强固的