Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使弯作弧形
= {camber} , sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...), mặt khum, mặt vồng, (kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam), làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên
* Từ tham khảo/words other:
-
使弯曲
-
使弹回
-
使强固
-
使强固的
-
使强壮的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使弯作弧形
* Từ tham khảo/words other:
- 使弯曲
- 使弹回
- 使强固
- 使强固的
- 使强壮的