Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
使强固的
= {corroborant} , làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc), làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện), (y học) thuốc bổ, sự kiện để chứng thực
* Từ tham khảo/words other:
-
使强壮的
-
使强烈
-
使强直
-
使归化
-
使归属于
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使强固的
* Từ tham khảo/words other:
- 使强壮的
- 使强烈
- 使强直
- 使归化
- 使归属于