Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
作痛
= {pain} , sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức, hình phạt, chịu thương chịu khó làm cái gì, quấy rầy ai, chọc tức ai, làm đau đớn, làm đau khổ, đau nhức, đau đớn
* Từ tham khảo/words other:
-
作皱褶
-
作短暂休息
-
作短暂逗留
-
作示范
-
作祟
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
作痛
* Từ tham khảo/words other:
- 作皱褶
- 作短暂休息
- 作短暂逗留
- 作示范
- 作祟