Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
作用的
= {functionary} , viên chức, công chức, (sinh vật học) (thuộc) chức năng, (sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan), (từ hiếm,nghĩa hiếm) chính thức
* Từ tham khảo/words other:
-
作用过度
-
作痛
-
作皱褶
-
作短暂休息
-
作短暂逗留
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
作用的
* Từ tham khảo/words other:
- 作用过度
- 作痛
- 作皱褶
- 作短暂休息
- 作短暂逗留