Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
作用物
= {agent} , người đại lý, ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
* Từ tham khảo/words other:
-
作用的
-
作用过度
-
作痛
-
作皱褶
-
作短暂休息
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
作用物
* Từ tham khảo/words other:
- 作用的
- 作用过度
- 作痛
- 作皱褶
- 作短暂休息