Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
作消遣的人
= {recreationist}
* Từ tham khảo/words other:
-
作滴答声
-
作热成形
-
作热身运动
-
作物栽培
-
作物生态型
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
作消遣的人
* Từ tham khảo/words other:
- 作滴答声
- 作热成形
- 作热身运动
- 作物栽培
- 作物生态型