Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
作物栽培
= {plant culture}
* Từ tham khảo/words other:
-
作物生态型
-
作物类型
-
作物鉴定
-
作狂想曲
-
作猪哼者猪
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
作物栽培
* Từ tham khảo/words other:
- 作物生态型
- 作物类型
- 作物鉴定
- 作狂想曲
- 作猪哼者猪