Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
作物鉴定
= {crop survey}
* Từ tham khảo/words other:
-
作狂想曲
-
作猪哼者猪
-
作用
-
作用地点
-
作用物
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
作物鉴定
* Từ tham khảo/words other:
- 作狂想曲
- 作猪哼者猪
- 作用
- 作用地点
- 作用物