作滴答声 | = {click} , tiếng lách cách, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa), làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau (ngựa), (từ lóng) tâm đầu ý hiệp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người), (từ lóng) thành công (trong một công việc) |
* Từ tham khảo/words other:
- 作热成形
- 作热身运动
- 作物栽培
- 作物生态型
- 作物类型