Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
作法自毙
= {hoist with one's petard}
* Từ tham khảo/words other:
-
作注释
-
作消遣的人
-
作滴答声
-
作热成形
-
作热身运动
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
作法自毙
* Từ tham khảo/words other:
- 作注释
- 作消遣的人
- 作滴答声
- 作热成形
- 作热身运动