Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
休息着的
= {recumbent} , nằm, tựa ngả người (vào cái gì)
* Từ tham khảo/words other:
-
休想得到
-
休战
-
休战书
-
休战旗
-
休战纪念日
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
休息着的
* Từ tham khảo/words other:
- 休想得到
- 休战
- 休战书
- 休战旗
- 休战纪念日