Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
休战
= {armistice} , sự đình chiến, cuộc đình chiến ngắn|= {bury the hatches}|= {bury the hatchet}
* Từ tham khảo/words other:
-
休战书
-
休战旗
-
休战纪念日
-
休斯
-
休斯顿
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
休战
* Từ tham khảo/words other:
- 休战书
- 休战旗
- 休战纪念日
- 休斯
- 休斯顿