Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
休战纪念日
= {armistice day} , ngầy đình chiến (11/11 chấm dứt chiến tranh thế giới lần thứ 1)
* Từ tham khảo/words other:
-
休斯
-
休斯顿
-
休斯顿时报
-
休止
-
休止咬合
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
休战纪念日
* Từ tham khảo/words other:
- 休斯
- 休斯顿
- 休斯顿时报
- 休止
- 休止咬合