Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
休息的
= {sabbatic} , (thuộc) ngày Xaba, năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần), năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...)
* Từ tham khảo/words other:
-
休息着的
-
休想得到
-
休战
-
休战书
-
休战旗
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
休息的
* Từ tham khảo/words other:
- 休息着的
- 休想得到
- 休战
- 休战书
- 休战旗