Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
一阵阵的
= {fitful} , từng cơn; từng đợt, hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...)
* Từ tham khảo/words other:
-
一阵顺风
-
一阵风
-
一阵香气
-
一院的
-
一霎那
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
一阵阵的
* Từ tham khảo/words other:
- 一阵顺风
- 一阵风
- 一阵香气
- 一院的
- 一霎那