Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
一阵香气
= {whiff} , (động vật học) cá bn, luồng, hi, (hàng hi) xuồng nhẹ, (thông tục) điếu xì gà nhỏ, phát ra từng luồng nhẹ, thổi nhẹ, to ra một mùi nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
-
一院的
-
一霎那
-
一面
-
一面吃饭
-
一音节的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
一阵香气
* Từ tham khảo/words other:
- 一院的
- 一霎那
- 一面
- 一面吃饭
- 一音节的