一阵风 | = {blast of wind}|= {great volume of sound}|= {afflatus} , cảm hứng, linh cảm|= {blast} , luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá (bằng mìn), phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật|= {quiff} , mớ tóc chảy ngược lên trên trán (nhất là của nam giới) |
* Từ tham khảo/words other:
- 一阵香气
- 一院的
- 一霎那
- 一面
- 一面吃饭