Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
一阵狂风
= {flaw} , cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ), chỗ hỏng (hàng hoá...), vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, (pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục
* Từ tham khảo/words other:
-
一阵痛苦
-
一阵阵吹的
-
一阵阵的
-
一阵顺风
-
一阵风
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
一阵狂风
* Từ tham khảo/words other:
- 一阵痛苦
- 一阵阵吹的
- 一阵阵的
- 一阵顺风
- 一阵风