Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
因同情
= {in pity of}
* Từ tham khảo/words other:
-
因噎废食
-
因地而异
-
因子
-
因对方缺席
-
因小失大
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
因同情
* Từ tham khảo/words other:
- 因噎废食
- 因地而异
- 因子
- 因对方缺席
- 因小失大