Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
因对方缺席
= {by default}
* Từ tham khảo/words other:
-
因小失大
-
因年久
-
因年老
-
因循
-
因循守旧
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
因对方缺席
* Từ tham khảo/words other:
- 因小失大
- 因年久
- 因年老
- 因循
- 因循守旧