Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
因循
= {temporization} , sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh, sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời, sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến
* Từ tham khảo/words other:
-
因循守旧
-
因恐
-
因情形
-
因数
-
因数分解
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
因循
* Từ tham khảo/words other:
- 因循守旧
- 因恐
- 因情形
- 因数
- 因数分解