Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
因数
= {factor} , nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, (Ê,cốt) người quản lý ruộng đất, (toán học) thừa số, (kỹ thuật) hệ số
* Từ tham khảo/words other:
-
因数分解
-
因有…嫌疑
-
因果关系
-
因果关系的
-
因果律
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
因数
* Từ tham khảo/words other:
- 因数分解
- 因有…嫌疑
- 因果关系
- 因果关系的
- 因果律