Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
勿操之过急
= {First catch your hare then cook him.}
* Từ tham khảo/words other:
-
勿踏草地
-
匀墨辊
-
匀整
-
匀浆
-
匀潮霉素
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
勿操之过急
* Từ tham khảo/words other:
- 勿踏草地
- 匀墨辊
- 匀整
- 匀浆
- 匀潮霉素