Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
匀浆
= {homogenate} , chất đồng chất
* Từ tham khảo/words other:
-
匀潮霉素
-
匀磁线
-
匀称
-
匀称的
-
匀边电路
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
匀浆
* Từ tham khảo/words other:
- 匀潮霉素
- 匀磁线
- 匀称
- 匀称的
- 匀边电路