Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
勤俭持家者
= {home economist}
* Từ tham khảo/words other:
-
勤俭节约
-
勤务
-
勤务兵
-
勤劳
-
勤劳地
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
勤俭持家者
* Từ tham khảo/words other:
- 勤俭节约
- 勤务
- 勤务兵
- 勤劳
- 勤劳地