Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
勤务兵
= {orderly} , thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh, lính liên lạc, người phục vụ (ở bệnh viện quân y), công nhân quét đường
* Từ tham khảo/words other:
-
勤劳
-
勤劳地
-
勤劳的
-
勤勉
-
勤勉地
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
勤务兵
* Từ tham khảo/words other:
- 勤劳
- 勤劳地
- 勤劳的
- 勤勉
- 勤勉地