Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
初演日
= {preem}
* Từ tham khảo/words other:
-
初潮
-
初犯
-
初现
-
初生儿
-
初生叶
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
初演日
* Từ tham khảo/words other:
- 初潮
- 初犯
- 初现
- 初生儿
- 初生叶