Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
初生儿
= {firstborn}
* Từ tham khảo/words other:
-
初生叶
-
初生物
-
初生的
-
初癌
-
初癌状态
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
初生儿
* Từ tham khảo/words other:
- 初生叶
- 初生物
- 初生的
- 初癌
- 初癌状态