Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
初癌状态
= {precancerosis}
* Từ tham khảo/words other:
-
初看
-
初看上去
-
初看起来
-
初等教育
-
初等的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
初癌状态
* Từ tham khảo/words other:
- 初看
- 初看上去
- 初看起来
- 初等教育
- 初等的