Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
初等教育
= {elementary education}
* Từ tham khảo/words other:
-
初等的
-
初糜棱岩
-
初级中学
-
初级产品
-
初级体腔
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
初等教育
* Từ tham khảo/words other:
- 初等的
- 初糜棱岩
- 初级中学
- 初级产品
- 初级体腔