分部 | = {branch} , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...), (xem) root, ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh, phân cành, chia ngã, tách ra, phân nhánh, bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh |
* Từ tham khảo/words other:
- 分部办事处
- 分部组织
- 分部门制度
- 分配
- 分配人