Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
分部办事处
= {outstation} , tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu
* Từ tham khảo/words other:
-
分部组织
-
分部门制度
-
分配
-
分配人
-
分配内存
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
分部办事处
* Từ tham khảo/words other:
- 分部组织
- 分部门制度
- 分配
- 分配人
- 分配内存