Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
分裂植物
= {schizophyte} , thực vật liệt linh, thực vật sinh sản nứt rời
* Từ tham khảo/words other:
-
分裂球
-
分裂球分离
-
分裂生殖
-
分裂生殖的
-
分裂的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
分裂植物
* Từ tham khảo/words other:
- 分裂球
- 分裂球分离
- 分裂生殖
- 分裂生殖的
- 分裂的