Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
分裂的
= {disrupt} , đập gãy, đập vỗ, phá vỡ|= {divided} , phân chia|= {divisive} , gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà|= {partite} , (thực vật học) xẻ sâu; xẻ sát gốc
* Từ tham khảo/words other:
-
分裂繁殖
-
分裂组织
-
分裂者
-
分裂路径
-
分裂运动
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
分裂的
* Từ tham khảo/words other:
- 分裂繁殖
- 分裂组织
- 分裂者
- 分裂路径
- 分裂运动