Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使沉溺于
= {surfeit} , sự ăn uống nhiều quá, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), cho ăn uống nhiều quá, ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)|= {surfeit with}
* Từ tham khảo/words other:
-
使沉迷于
-
使沉醉
-
使沉默的人
-
使沦为妓女
-
使沮丧
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使沉溺于
* Từ tham khảo/words other:
- 使沉迷于
- 使沉醉
- 使沉默的人
- 使沦为妓女
- 使沮丧