Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
作线民
= {nark} , (từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi, (từ lóng) làm chỉ điểm, làm mật thám; làm cò mồi
* Từ tham khảo/words other:
-
作结语
-
作统计
-
作罢
-
作者
-
作者不详的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
作线民
* Từ tham khảo/words other:
- 作结语
- 作统计
- 作罢
- 作者
- 作者不详的