作者 | = {Created By}|= {penster}|= {rhapsodist} , người làm vè lịch sử, người ngâm vè lịch sử|= {scribe} , người viết, người biết viết, người sao chép bản thảo, (kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái, (như) scriber, kẻ bằng mũi nhọn |
* Từ tham khảo/words other:
- 作者不详的
- 作者的
- 作者的修改
- 作者的身份
- 作肮脏交易