Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
不贞节
= {unchastity} , tính không trong trắng, tính không trinh bạch, tính dâm dật, tính dâm ô
* Từ tham khảo/words other:
-
不负众望
-
不负债
-
不负所望
-
不负盛名
-
不负责
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
不贞节
* Từ tham khảo/words other:
- 不负众望
- 不负债
- 不负所望
- 不负盛名
- 不负责