Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
不负众望
= {earn one's wings}
* Từ tham khảo/words other:
-
不负债
-
不负所望
-
不负盛名
-
不负责
-
不负责任
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
不负众望
* Từ tham khảo/words other:
- 不负债
- 不负所望
- 不负盛名
- 不负责
- 不负责任