Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
不象绅士的
= {ungentlemanly} , không lịch sự, không hào hoa phong nhã, thiếu lễ độ, vô phép, mất dạy
* Từ tham khảo/words other:
-
不象英语的
-
不象话的
-
不贞
-
不贞地
-
不贞的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
不象绅士的
* Từ tham khảo/words other:
- 不象英语的
- 不象话的
- 不贞
- 不贞地
- 不贞的