不贞 | = {faithlessness} , sự không tin (vào tôn giáo), sự vô đạo, tính xảo trá, tính lật lọng, sự thất tín; sự bất trung, sự không tin cậy được|= {unchastity} , tính không trong trắng, tính không trinh bạch, tính dâm dật, tính dâm ô|= {uncleanness} , tính chất dơ bẩn, (tôn giáo) tính chất ô trọc, tính chất không tinh khiết, tính chất dâm ô |
* Từ tham khảo/words other:
- 不贞地
- 不贞的
- 不贞节
- 不负众望
- 不负债