Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
丁砖
= {bonder} , xem bond
* Từ tham khảo/words other:
-
丁硫醇
-
丁碘桂酸
-
丁胺卡因
-
丁腈
-
丁腈橡胶
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
丁砖
* Từ tham khảo/words other:
- 丁硫醇
- 丁碘桂酸
- 丁胺卡因
- 丁腈
- 丁腈橡胶