Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
丁胺卡因
= {butethamine}
* Từ tham khảo/words other:
-
丁腈
-
丁腈橡胶
-
丁苯
-
丁苯唑酸
-
丁苯威
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
丁胺卡因
* Từ tham khảo/words other:
- 丁腈
- 丁腈橡胶
- 丁苯
- 丁苯唑酸
- 丁苯威