Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
一页
= {folio} , (ngành in) khổ hai, số tờ (sách in), (kế toán) trang sổ, Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...)
* Từ tham khảo/words other:
-
一项财产
-
一顿
-
一颗
-
一颗盐
-
一颠
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
一页
* Từ tham khảo/words other:
- 一项财产
- 一顿
- 一颗
- 一颗盐
- 一颠