Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
一项财产
= {piece of property}
* Từ tham khảo/words other:
-
一顿
-
一颗
-
一颗盐
-
一颠
-
一餐
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
一项财产
* Từ tham khảo/words other:
- 一顿
- 一颗
- 一颗盐
- 一颠
- 一餐