Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
一霎那
= {in twinkle}|= {in wink}|= {in the twinkling of eye}
* Từ tham khảo/words other:
-
一面
-
一面吃饭
-
一音节的
-
一页
-
一项财产
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
一霎那
* Từ tham khảo/words other:
- 一面
- 一面吃饭
- 一音节的
- 一页
- 一项财产