一阵 |
= {bout} , lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức, nhân dịp này|= {gust} , cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn (giận...), thổi giật từng cơn|= {shower} , người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa (đạn, đá...), sự dồn dập, sự tới tấp, (vật lý) mưa, đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống, ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập|= {snatches}|= {spate} , nước lên; mùa nước, mưa lũ, khối lượng lớn, nhiều |
* Từ tham khảo/words other:
- 一阵一阵地
- 一阵一阵痛
- 一阵发作
- 一阵后悔
- 一阵哄笑