Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
一阵一阵痛
= {twinge} , (y học) sự đau nhói, sự nhức nhối, (nghĩa bóng) sự cắn rứt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối, (nghĩa bóng) cắn rứt
* Từ tham khảo/words other:
-
一阵发作
-
一阵后悔
-
一阵哄笑
-
一阵喷烟
-
一阵大笑声
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
一阵一阵痛
* Từ tham khảo/words other:
- 一阵发作
- 一阵后悔
- 一阵哄笑
- 一阵喷烟
- 一阵大笑声