Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
一阵大笑声
= {burst of laughter}
* Từ tham khảo/words other:
-
一阵子工作
-
一阵怒号
-
一阵怒火
-
一阵打击
-
一阵激动
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
一阵大笑声
* Từ tham khảo/words other:
- 一阵子工作
- 一阵怒号
- 一阵怒火
- 一阵打击
- 一阵激动